Characters remaining: 500/500
Translation

nghỉ phép

Academic
Friendly

Từ "nghỉ phép" trong tiếng Việt có nghĩađược cho phép nghỉ một khoảng thời gian, thường để giải quyết công việc cá nhân, du lịch hoặc nghỉ ngơi, theo quy định của cơ quan, tổ chức người đó làm việc. "Nghỉ phép" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến công việc hay học tập.

Giải thích chi tiết:
  1. Cấu trúc từ:

    • "Nghỉ": có nghĩadừng lại công việc, không làm việc trong một khoảng thời gian nhất định.
    • "Phép": thể hiện sự cho phép, tức là sự đồng ý của cấp trên hoặc theo quy định.
  2. Sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Tôi xin nghỉ phép một tuần để đi du lịch."
    • Câu nâng cao: "Theo quy định của công ty, nhân viên có thể nghỉ phép tối đa 12 ngày trong một năm."
  3. Biến thể của từ:

    • Nghỉ phép lương: nghĩa là trong thời gian nghỉ phép, người đó vẫn được trả lương.
    • Nghỉ phép không lương: nghĩa là trong thời gian nghỉ, người đó không được trả lương.
    • Nghỉ ốm: một dạng nghỉ phép nhưng thường do lý do sức khỏe.
  4. Sự khác biệt:

    • "Nghỉ phép" thường liên quan đến sự đồng ý từ cấp trên, trong khi "nghỉ" có thể nghỉ tự do không cần xin phép ( dụ như nghỉ trong ngày lễ).
    • "Nghỉ học" từ dùng khi học sinh, sinh viên không đến trường, có thể do lý do cá nhân hoặc xin phép thầy .
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Xin phép": thể hiện sự xin chấp thuận trước khi thực hiện hành động đó.
    • "Nghỉ ngơi": có nghĩadừng lại công việc để thư giãn, nhưng không nhất thiết phải sự cho phép.
  6. Từ gần giống:

    • "Nghỉ làm": có thể hiểu không đi làm, nhưng không nhất thiết phải xin phép.
    • "Nghỉ lễ": thường nghỉ theo quy định của ngày lễ, không cần xin phép.
  1. Được phép về nghỉ một thời gian, theo quy chế.

Comments and discussion on the word "nghỉ phép"